部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trảo (爫) Can (干) Hựu (又)
Các biến thể (Dị thể) của 锾
鍰
锾 là gì? 锾 (Hoàn). Bộ Kim 金 (+9 nét). Tổng 14 nét but (ノ一一一フノ丶丶ノ一一ノフ丶). Ý nghĩa là: 2. tiền. Từ ghép với 锾 : phạt hoàn [fáhuán] Tiền phạt. Chi tiết hơn...
- phạt hoàn [fáhuán] Tiền phạt.