Các biến thể (Dị thể) của 觅

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𥦀 𧠘 𧠙 𧠨

Ý nghĩa của từ 觅 theo âm hán việt

觅 là gì? (Mịch). Bộ Trảo (+4 nét), kiến (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: tìm kiếm. Từ ghép với : Tìm kiếm, Tìm đường, dò đường đi Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • tìm kiếm

Từ điển Trần Văn Chánh

* Tìm, kiếm

- Tìm kiếm

- Kiếm ăn

- Tìm đường, dò đường đi

- Đầu đường chợt thấy xanh tơ liễu, hối để chồng đi kiếm tước hầu (Vương Xương Linh

Từ ghép với 觅