部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nữ (女) Trảo (爫) Mịch (冖) Tâm (Tâm Đứng) (心) Trĩ (夂)
Các biến thể (Dị thể) của 嬡
嫒
嬡 là gì? 嬡 (ái). Bộ Nữ 女 (+13 nét). Tổng 16 nét but (フノ一ノ丶丶ノ丶フ丶フ丶丶ノフ丶). Ý nghĩa là: Tiếng mĩ xưng chỉ con gái người khác là “lệnh ái” 令嬡. Chi tiết hơn...
- 令嬡 Lệnh ái (từ dùng để gọi lịch sự con gái của người khác).