Các biến thể (Dị thể) của 嬡

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 嬡 theo âm hán việt

嬡 là gì? (ái). Bộ Nữ (+13 nét). Tổng 16 nét but (フノノフ). Ý nghĩa là: Tiếng mĩ xưng chỉ con gái người khác là “lệnh ái” . Chi tiết hơn...

Ái

Từ điển phổ thông

  • tiếng gọi con gái người khác

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tiếng mĩ xưng chỉ con gái người khác là “lệnh ái”

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục gọi con gái người khác là lệnh ái .

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Con gái (người khác)

- Lệnh ái (từ dùng để gọi lịch sự con gái của người khác).

Từ ghép với 嬡