Các biến thể (Dị thể) của 徭
-
Thông nghĩa
傜
-
Cách viết khác
徭
Ý nghĩa của từ 徭 theo âm hán việt
徭 là gì? 徭 (Dao). Bộ Xích 彳 (+10 nét). Tổng 13 nét but (ノノ丨ノ丶丶ノノ一一丨フ丨). Ý nghĩa là: bắt làm việc, Lao dịch, Tên một dân tộc thiểu số thuộc Trung Quốc, Họ “Dao”. Từ ghép với 徭 : 免徭 Được miễn phục dịch, 徭役 Sưu dịch, lao dịch Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Bắt làm việc. Ngày xưa có lệ bắt dân làm việc nhà vua gọi là dao, ai được trừ gọi là miễn dao 免徭.
- Cùng nghĩa với chữ dao 猺.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Bắt làm việc, bắt phục dịch
- 免徭 Được miễn phục dịch
- 徭役 Sưu dịch, lao dịch
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Lao dịch
- “Nhậm thị thâm san cánh thâm xứ, Dã ưng vô kế tị chinh dao” 任是深山更深處, 也應無計避征徭 (San trung quả phụ 山中寡婦).
Trích: Đỗ Tuân Hạc 杜荀鶴
* Tên một dân tộc thiểu số thuộc Trung Quốc
Từ ghép với 徭