Các biến thể (Dị thể) của 鋝
-
Cách viết khác
寽
率
𨫏
-
Giản thể
锊
Ý nghĩa của từ 鋝 theo âm hán việt
鋝 là gì? 鋝 (Luyệt). Bộ Kim 金 (+7 nét). Tổng 15 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶丶ノ一丨丶). Ý nghĩa là: Lượng từ: đơn vị trọng lượng ngày xưa, bằng sáu “lượng” 兩, mười sáu “thù” 銖. Từ ghép với 鋝 : 重三鋝 Nặng ba luyệt (Khảo công kí). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- (đơn vị đo khối lượng, bằng 16 thù)
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Lượng từ: đơn vị trọng lượng ngày xưa, bằng sáu “lượng” 兩, mười sáu “thù” 銖
Từ điển Thiều Chửu
- Một thứ cân ngày xưa, tức là sáu lạng mười sáu thù vậy.
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Luyệt (đơn vị trọng lượng thời xưa, bằng khoảng 6 lạng)
- 重三鋝 Nặng ba luyệt (Khảo công kí).
Từ ghép với 鋝