• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Kim (金) Trảo (爫) Thốn (寸)

  • Pinyin: Lüè , Luè
  • Âm hán việt: Luyệt
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶丶ノ一丨丶
  • Hình thái:⿰金寽
  • Thương hiệt:CBDI (金月木戈)
  • Bảng mã:U+92DD
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鋝

  • Cách viết khác

    𨫏

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鋝 theo âm hán việt

鋝 là gì? (Luyệt). Bộ Kim (+7 nét). Tổng 15 nét but (ノ). Ý nghĩa là: Lượng từ: đơn vị trọng lượng ngày xưa, bằng sáu “lượng” , mười sáu “thù” . Từ ghép với : Nặng ba luyệt (Khảo công kí). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (đơn vị đo khối lượng, bằng 16 thù)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Lượng từ: đơn vị trọng lượng ngày xưa, bằng sáu “lượng” , mười sáu “thù”

Từ điển Thiều Chửu

  • Một thứ cân ngày xưa, tức là sáu lạng mười sáu thù vậy.

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Luyệt (đơn vị trọng lượng thời xưa, bằng khoảng 6 lạng)

- Nặng ba luyệt (Khảo công kí).

Từ ghép với 鋝