• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Thủy (氵) Trảo (爫) Phẫu (缶)

  • Pinyin: Yàn , Yáo , Yín
  • Âm hán việt: Dâm
  • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡䍃
  • Thương hiệt:EBOU (水月人山)
  • Bảng mã:U+6EDB
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 滛

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 滛 theo âm hán việt

滛 là gì? (Dâm). Bộ Thuỷ (+10 nét). Tổng 13 nét but (ノノ). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. quá mức, quá thừa
  • 2. buông thả, bừa bãi

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ .

Từ ghép với 滛