部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Môn (门) Trảo (爫) Mịch (冖) Hựu (又)
Các biến thể (Dị thể) của 阌
閿
𨳶
阌 là gì? 阌 (Văn). Bộ Môn 門 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丶丨フノ丶丶ノ丶フフ丶). Ý nghĩa là: (tên đất). Từ ghép với 阌 : 閿鄉 Văn Hương (nay thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc). Chi tiết hơn...
- 閿鄉 Văn Hương (nay thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).