Các biến thể (Dị thể) của 辤
-
Thông nghĩa
辞
-
Cách viết khác
辭
Ý nghĩa của từ 辤 theo âm hán việt
辤 là gì? 辤 (Từ). Bộ Tân 辛 (+8 nét). Tổng 15 nét but (ノ丶丶ノ丶フフ丶丶一丶ノ一一丨). Ý nghĩa là: 2. từ biệt, 3. từ chối. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. nói ra thành văn
- 2. từ biệt
- 3. từ chối
Từ điển Thiều Chửu
- Nguyên dùng về nghĩa từ nhường, nay dùng như chữ từ 辭.
Từ ghép với 辤