• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Tân 辛 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Trảo (爫) Mịch (冖) Hựu (又) Tân (辛)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Từ
  • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フフ丶丶一丶ノ一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰受辛
  • Thương hiệt:BEYTJ (月水卜廿十)
  • Bảng mã:U+8FA4
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 辤

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 辤 theo âm hán việt

辤 là gì? (Từ). Bộ Tân (+8 nét). Tổng 15 nét but (ノフフ). Ý nghĩa là: 2. từ biệt, 3. từ chối. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. nói ra thành văn
  • 2. từ biệt
  • 3. từ chối

Từ điển Thiều Chửu

  • Nguyên dùng về nghĩa từ nhường, nay dùng như chữ từ .

Từ ghép với 辤