Nhân (Nhân Đứng) (亻) Trảo (爫) Mịch (冖) Tâm (Tâm Đứng) (心) Trĩ (夂)
Các biến thể (Dị thể) của 僾
懓 𠎹 𢙸
𫣊
僾 là gì? 僾 (ái). Bộ Nhân 人 (+13 nét). Tổng 15 nét but (ノ丨ノ丶丶ノ丶フ丶フ丶丶ノフ丶). Ý nghĩa là: Phảng phất, không rõ rệt, ẩn ước, “Ấp ái” 唈僾: xem “ấp” 唈. Từ ghép với 僾 : “ái nhiên” 僾然 phảng phất, lờ mờ., ái nhiên [àirán] (văn) Phảng phất, lờ mờ. Chi tiết hơn...