Các biến thể (Dị thể) của 僾

  • Cách viết khác

    𠎹 𢙸

  • Giản thể

    𫣊

Ý nghĩa của từ 僾 theo âm hán việt

僾 là gì? (ái). Bộ Nhân (+13 nét). Tổng 15 nét but (ノノフ). Ý nghĩa là: Phảng phất, không rõ rệt, ẩn ước, “Ấp ái” : xem “ấp” . Từ ghép với : “ái nhiên” phảng phất, lờ mờ., ái nhiên [àirán] (văn) Phảng phất, lờ mờ. Chi tiết hơn...

Ái

Từ điển phổ thông

  • phảng phất, lờ mờ

Từ điển trích dẫn

Phó từ
* Phảng phất, không rõ rệt, ẩn ước

- “ái nhiên” phảng phất, lờ mờ.

Tính từ
* “Ấp ái” : xem “ấp”

Từ điển Thiều Chửu

  • Ái nhiên phảng phất, lờ mờ

Từ điển Trần Văn Chánh

* 僾然

- ái nhiên [àirán] (văn) Phảng phất, lờ mờ.

Từ ghép với 僾