Các biến thể (Dị thể) của 窰
-
Cách viết khác
窑
-
Thông nghĩa
窯
Ý nghĩa của từ 窰 theo âm hán việt
窰 là gì? 窰 (Dao, Diêu). Bộ Huyệt 穴 (+10 nét). Tổng 15 nét but (丶丶フノ丶ノ丶丶ノノ一一丨フ丨). Ý nghĩa là: 1. cái lò nung, 2. đồ sành sứ. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cái lò nung
- 2. đồ sành sứ
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 窰