部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nguyệt (月) Trảo (爫) Nữ (女)
Các biến thể (Dị thể) của 脮
鮾
脮 là gì? 脮 (Hoái). Bộ Nhục 肉 (+7 nét). Tổng 11 nét but (ノフ一一ノ丶丶ノフノ一). Ý nghĩa là: mập mạp. Từ ghép với 脮 : uỷ thoái [wâituê] Mập mạp. Chi tiết hơn...
- uỷ thoái [wâituê] Mập mạp.