• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Kim (金) Trảo (爪)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一ノノ丨丶
  • Hình thái:⿰金爪
  • Thương hiệt:CHLO (金竹中人)
  • Bảng mã:U+91FD
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 釽

  • Cách viết khác

    𨥭

  • Giản thể

    𬬲

Ý nghĩa của từ 釽 theo âm hán việt

釽 là gì? Bộ Kim (+4 nét). Tổng 12 nét but (ノノノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 釽