• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Ngư (鱼) Trảo (爫) Phẫu (缶)

  • Pinyin: Yáo
  • Âm hán việt: Dao Diêu
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰鱼䍃
  • Thương hiệt:NMBOU (弓一月人山)
  • Bảng mã:U+9CD0
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鳐

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鳐 theo âm hán việt

鳐 là gì? (Dao, Diêu). Bộ Ngư (+10 nét). Tổng 18 nét but (ノフノノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Diêu

Từ điển phổ thông

  • cá chuồn, cá bo (thứ cá hay chúi dưới bùn)

Từ ghép với 鳐