部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủ (扌) Trảo (爫) Phẫu (缶)
Các biến thể (Dị thể) của 摇
㨱 揺 摿 𢭊 𢭌 𢳘
搖
摇 là gì? 摇 (Dao, Diêu). Bộ Thủ 手 (+10 nét). Tổng 13 nét but (一丨一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨). Ý nghĩa là: 1. lay động, 2. quấy nhiễu, 1. lay động, 2. quấy nhiễu. Chi tiết hơn...