• Tổng số nét:16 nét
  • Các bộ:

    Trảo (爫) Nữ (女)

  • Pinyin: Chóu , Tuǐ
  • Âm hán việt: Thù Thối
  • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一ノ丶丶ノフノ一
  • Hình thái:⿰骨妥
  • Thương hiệt:BBBV (月月月女)
  • Bảng mã:U+9ABD
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 骽

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 骽 theo âm hán việt

骽 là gì? (Thù, Thối). Bộ . Tổng 16 nét but (フフノフノ). Ý nghĩa là: 2. chân. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. đùi, phần trên của chân
  • 2. chân

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ thối .

Từ ghép với 骽