部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Sước (辶) Phẫu (缶) Trảo (爫)
Các biến thể (Dị thể) của 遥
䢣 𨓧 𨓳 𨔚 𨔠 𨖈 𨗽
遙
遥 là gì? 遥 (Dao, Diêu). Bộ Sước 辵 (+10 nét). Tổng 13 nét but (ノ丶丶ノノ一一丨フ丨丶フ丶). Ý nghĩa là: xa, dài. Từ ghép với 遥 : 千里之遙 Xa ngàn dặm, 路遙知馬力 Đường dài biết sức ngựa. Chi tiết hơn...
- 千里之遙 Xa ngàn dặm
- 路遙知馬力 Đường dài biết sức ngựa.