部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mịch (纟) Trảo (爫) Nữ (女)
Các biến thể (Dị thể) của 绥
綏
绥 là gì? 绥 (Nhuy, Thoả, Tuy). Bộ Mịch 糸 (+7 nét). Tổng 10 nét but (フフ一ノ丶丶ノフノ一). Ý nghĩa là: 3. lui quân, 4. cờ tinh. Chi tiết hơn...
- 升昇車,必正立,執綏 Lên xe, phải đứng cho ngay ngắn, níu dây chằng xe (Luận ngữ)