Các biến thể (Dị thể) của 绥

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 绥 theo âm hán việt

绥 là gì? (Nhuy, Thoả, Tuy). Bộ Mịch (+7 nét). Tổng 10 nét but (フフノフノ). Ý nghĩa là: 3. lui quân, 4. cờ tinh. Chi tiết hơn...

Tuy

Từ điển phổ thông

  • 1. dây chằng xe
  • 2. bình định, yên định
  • 3. lui quân
  • 4. cờ tinh

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Dây vịn, dây chằng xe

- Lên xe, phải đứng cho ngay ngắn, níu dây chằng xe (Luận ngữ)

Từ ghép với 绥