• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Vũ 雨 (+11 nét)
  • Các bộ:

    Vũ (雨) Thủy (氵) Trảo (爫) Sĩ (士)

  • Pinyin: Yín
  • Âm hán việt: Dâm
  • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丶丶一ノ丶丶ノノ一丨一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿱雨淫
  • Thương hiệt:MBEBG (一月水月土)
  • Bảng mã:U+972A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 霪

  • Cách viết khác

    𣽮 𩆍

Ý nghĩa của từ 霪 theo âm hán việt

霪 là gì? (Dâm). Bộ Vũ (+11 nét). Tổng 19 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: mưa dầm, Mưa dầm, mưa lâu, Tỉ dụ nước mắt chảy không ngừng. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • mưa dầm

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Mưa dầm, mưa lâu

- “Nhược phù dâm vũ phi phi, liên nguyệt bất khai” , (Nhạc Dương Lâu kí ) Gặp lúc mưa dầm lả tả, mấy tháng không quang.

Trích: “dâm vũ” mưa dầm. § Cũng viết là “dâm vũ” . Phạm Trọng Yêm

Động từ
* Tỉ dụ nước mắt chảy không ngừng

- “Song thế dâm dâm, hô dữ câu khứ” , (Giả Phụng Trĩ ) Hai hàng nước mắt giàn giụa, gọi cùng vào nhà.

Trích: Liêu trai chí dị

Từ ghép với 霪