部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhị (二) Khư, Tư (厶) Trảo (爫) Mịch (冖) Hựu (又)
Các biến thể (Dị thể) của 叆
霼 𨙤
靉
叆 là gì? 叆 (ái). Bộ Khư 厶 (+12 nét). Tổng 14 nét but (一一フ丶ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶). Từ ghép với 叆 : ái đãi [àidài] ① Mây mù mịt; Chi tiết hơn...
- ái đãi [àidài] ① Mây mù mịt;