Các biến thể (Dị thể) của 傒
Ý nghĩa của từ 傒 theo âm hán việt
傒 là gì? 傒 (Hề, Hễ). Bộ Nhân 人 (+10 nét). Tổng 12 nét but (ノ丨ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶). Ý nghĩa là: 1. người hầu, Đời Lục triều chê người Giang Tây 江西, gọi là “hề” 傒, Tiếng dùng để đặt tên người. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. người hầu
- 2. người Giang Hữu
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Đời Lục triều chê người Giang Tây 江西, gọi là “hề” 傒
* Tiếng dùng để đặt tên người
Từ điển Thiều Chửu
- Ðời Lục triều chê người Giang hữu gọi là người hề.
Từ ghép với 傒