部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Trảo (爫) Yêu (幺) Đại (大) Điểu (鳥)
Các biến thể (Dị thể) của 鸂
㶉
䳶 𤄬
鸂 là gì? 鸂 (Khê). Bộ điểu 鳥 (+13 nét). Tổng 24 nét but (丶丶一ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: § Xem “khê xích” 鸂鶒. Chi tiết hơn...