Các biến thể (Dị thể) của 鸂

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𤄬

Ý nghĩa của từ 鸂 theo âm hán việt

鸂 là gì? (Khê). Bộ điểu (+13 nét). Tổng 24 nét but (ノフフ). Ý nghĩa là: § Xem “khê xích” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: khê xích 鸂鶒)

Từ điển Thiều Chửu

  • Khê xích một giống chim ở nước, giống như con le mà cánh biếc. Tục gọi là tử uyên ương .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “khê xích”

Từ ghép với 鸂