部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木) Tỷ (比)
Các biến thể (Dị thể) của 枇
匕 朼 枈 篦
枇 là gì? 枇 (Tì, Tỳ). Bộ Mộc 木 (+4 nét). Tổng 8 nét but (一丨ノ丶一フノフ). Ý nghĩa là: § Xem “tì bà” 枇杷, cây sơn trà. Chi tiết hơn...
- tì bà [pípa] (thực) Cây tì bà (một thứ cây có quả ăn được, lá có thể dùng làm thuốc).