Các biến thể (Dị thể) của 嫻
娴
嫺
𡢃
嫻 là gì? 嫻 (Nhàn). Bộ Nữ 女 (+12 nét). Tổng 15 nét but (フノ一丨フ一一丨フ一一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: Quen thuộc, thành thạo, Văn nhã, ưu mĩ. Từ ghép với 嫻 : nhàn tĩnh [xiánjìng] Nhã nhặn trầm tĩnh;, 嫻於辭令 Khéo ăn nói. Chi tiết hơn...
- nhàn tĩnh [xiánjìng] Nhã nhặn trầm tĩnh;