Các biến thể (Dị thể) của 斕

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𣁣

Ý nghĩa của từ 斕 theo âm hán việt

斕 là gì? (Lan). Bộ Văn (+17 nét). Tổng 21 nét but (). Ý nghĩa là: § Xem “ban lan” . Chi tiết hơn...

Lan

Từ điển phổ thông

  • (xem: ban lan 斒斕)

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* § Xem “ban lan”

Từ ghép với 斕