部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Văn (文) Môn (門) Mộc (木) Khẩu (口) Cổn (丨) Bát (丷)
Các biến thể (Dị thể) của 斕
斓
瞵 𣁣
斕 là gì? 斕 (Lan). Bộ Văn 文 (+17 nét). Tổng 21 nét but (丶一ノ丶丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: § Xem “ban lan” 斒斕. Chi tiết hơn...