Các biến thể (Dị thể) của 徕

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 徕 theo âm hán việt

徕 là gì? (Lai, Lại). Bộ Xích (+7 nét). Tổng 10 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: an ủi. Từ ghép với : Thăm hỏi và an ủi. Xem [lái]. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • an ủi

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Ủy lạo, an ủi

- Thăm hỏi và an ủi. Xem [lái].

Từ ghép với 徕