Các biến thể (Dị thể) của 喇
喇 𦎏
喇 là gì? 喇 (Lạt). Bộ Khẩu 口 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丨フ一一丨フ一丨ノ丶丨丨). Ý nghĩa là: § Xem “lạt bá” 喇叭, § Xem “lạt ma” 喇嘛, Lất phất, phần phật (tiếng gió, mưa). Từ ghép với 喇 : 吹喇叭 Thổi kèn, b. Còi 汽車喇叭 Còi ô tô Chi tiết hơn...
- lạt ma [lăma] (tôn) Lạt-ma (từ tôn xưng những tăng lữ đạo Lạt-ma). Xem 喇 [lá].