Các biến thể (Dị thể) của 困
伌 梱 𣏔
睏
困 là gì? 困 (Khốn). Bộ Vi 囗 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丨フ一丨ノ丶一). Ý nghĩa là: 2. vây hãm, 3. mỏi mệt, 4. buồn ngủ, 5. ngủ, Gian nan, khổ sở. Từ ghép với 困 : 爲病所困 Khốn đốn vì bệnh tật, 貧困 Nghèo túng, 把敵人圍困在城裡 Vây hãm quân địch ở trong thành, 孩子困了 Em bé mỏi mệt rồi, 你困了就先睡 Anh buồn ngủ thì cứ ngủ trước đi Chi tiết hơn...