Các biến thể (Dị thể) của 咻
Ý nghĩa của từ 咻 theo âm hán việt
咻 là gì? 咻 (Hú, Hưu, Hủ). Bộ Khẩu 口 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丨フ一ノ丨一丨ノ丶). Ý nghĩa là: giễu cợt, Nói rầm rầm., Làm ồn ào, gây huyên náo, Tiếng ho hen hoặc động vật kêu, Tiếng tên hoặc pháo tre bắn vụt đi. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Nói rầm rầm.
- Một âm là hủ. Ủ hủ 噢咻 yên ủi một cách thiết tha sót xa.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Làm ồn ào, gây huyên náo
Trạng thanh từ
* Tiếng ho hen hoặc động vật kêu
* Tiếng tên hoặc pháo tre bắn vụt đi
Từ điển Thiều Chửu
- Nói rầm rầm.
- Một âm là hủ. Ủ hủ 噢咻 yên ủi một cách thiết tha sót xa.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Làm ồn ào, gây huyên náo
Trạng thanh từ
* Tiếng ho hen hoặc động vật kêu
* Tiếng tên hoặc pháo tre bắn vụt đi
Từ ghép với 咻