Các biến thể (Dị thể) của 侏

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 侏 theo âm hán việt

侏 là gì? (Chu, Thù). Bộ Nhân (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノ). Ý nghĩa là: § Xem “chu nho” . Chi tiết hơn...

Chu

Từ điển phổ thông

  • lùn, còi, nhỏ bé

Từ điển Thiều Chửu

  • Chu nho dáng mặt tủn mủn.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “chu nho”

Từ ghép với 侏