部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Mộc (木) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 侏
倜
侏 là gì? 侏 (Chu, Thù). Bộ Nhân 人 (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノ丨ノ一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: § Xem “chu nho” 侏儒. Chi tiết hơn...