Các biến thể (Dị thể) của 某
厶
梅
某 là gì? 某 (Mỗ). Bộ Mộc 木 (+5 nét). Tổng 9 nét but (一丨丨一一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: Đại từ nhân vật không xác định, Tiếng tự xưng. Từ ghép với 某 : 張某 Trương mỗ, 某翁 Ông mỗ (ông Mít, ông Xoài nào đó), 某事 Việc nào đó, “mỗ ông” 某翁 ông nọ (ông Ất, ông Giáp nào đó), “mỗ sự” 某事 việc nào đó. Chi tiết hơn...