部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木)
Các biến thể (Dị thể) của 栅
柵
𣑭 𨴕
栅 là gì? 栅 (San, Sách). Bộ Mộc 木 (+5 nét). Tổng 9 nét but (一丨ノ丶ノフノフ一). Từ ghép với 栅 : 鐵柵欄 Hàng rào chấn song sắt, 爐柵 Vỉ lò, ghi lò. Xem 柵 [shan]. Chi tiết hơn...
- san cực [shanjí] (điện) Lưới, cực lưới (trong bóng điện tử); 抑制柵極 Lưới triệt. Xem 柵 [zhà].
- 鐵柵欄 Hàng rào chấn song sắt
- 爐柵 Vỉ lò, ghi lò. Xem 柵 [shan].