Các biến thể (Dị thể) của 柏
孛 栢
柏 là gì? 柏 (Bá, Bách). Bộ Mộc 木 (+5 nét). Tổng 9 nét but (一丨ノ丶ノ丨フ一一). Ý nghĩa là: Cây bách, Cây bách. Từ ghép với 柏 : 松柏 Cây tùng cây bách, 松柏 Cây tùng cây bách Chi tiết hơn...
- Bá lâm [Bólín] Béc-lin (Thủ đô nước Cộng hoà liên bang Đức). Xem 柏 [băi], [bò].