部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nghiễm (广) Nhân (Nhân Đứng) (亻) Mộc (木)
Các biến thể (Dị thể) của 庥
休 𢊒
庥 là gì? 庥 (Hưu). Bộ Nghiễm 广 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丶一ノノ丨一丨ノ丶). Ý nghĩa là: 1. nghỉ ngơi, 2. thôi, dừng, 3. tốt lành. Chi tiết hơn...