部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Mộc (木)
Các biến thể (Dị thể) của 嗓
𠼙
嗓 là gì? 嗓 (Tảng). Bộ Khẩu 口 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丨フ一フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶). Ý nghĩa là: cổ họng, Cổ họng. Từ ghép với 嗓 : 她的嗓子啞了 Cô ta đã bị tắt tiếng. Chi tiết hơn...
- 她的嗓子啞了 Cô ta đã bị tắt tiếng.