部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木) Phong (风)
Các biến thể (Dị thể) của 枫
楓
枫 là gì? 枫 (Phong). Bộ Mộc 木 (+4 nét). Tổng 8 nét but (一丨ノ丶ノフノ丶). Ý nghĩa là: cây phong. Từ ghép với 枫 : 江楓漁火 Đèn chài và cây phong bên bờ sông. Chi tiết hơn...
- 江楓漁火 Đèn chài và cây phong bên bờ sông.