• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Mộc (木)

  • Pinyin: Yáng
  • Âm hán việt: Dương
  • Nét bút:一丨ノ丶フノノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木?
  • Thương hiệt:DNSH (木弓尸竹)
  • Bảng mã:U+6768
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 杨

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 杨 theo âm hán việt

杨 là gì? (Dương). Bộ Mộc (+3 nét). Tổng 7 nét but (フノノ). Ý nghĩa là: cây dương liễu. Từ ghép với : Cây bạch dương Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cây dương liễu

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Cây dương

- Cây bạch dương

Từ ghép với 杨