部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木)
Các biến thể (Dị thể) của 杨
楊
杨 là gì? 杨 (Dương). Bộ Mộc 木 (+3 nét). Tổng 7 nét but (一丨ノ丶フノノ). Ý nghĩa là: cây dương liễu. Từ ghép với 杨 : 白楊 Cây bạch dương Chi tiết hơn...
- 白楊 Cây bạch dương