部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木) Hỏa (灬)
Các biến thể (Dị thể) của 杰
傑
𣎶
杰 là gì? 杰 (Kiệt). Bộ Mộc 木 (+4 nét). Tổng 8 nét but (一丨ノ丶丶丶丶丶). Từ ghép với 杰 : 豪傑 Hào kiệt Chi tiết hơn...
- 豪傑 Hào kiệt