• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Mộc (木) Hỏa (灬)

  • Pinyin: Jié
  • Âm hán việt: Kiệt
  • Nét bút:一丨ノ丶丶丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱木灬
  • Thương hiệt:DF (木火)
  • Bảng mã:U+6770
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 杰

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𣎶

Ý nghĩa của từ 杰 theo âm hán việt

杰 là gì? (Kiệt). Bộ Mộc (+4 nét). Tổng 8 nét but (). Từ ghép với : Hào kiệt Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • giỏi giang (trong tuấn kiệt)

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ kiệt .

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Xuất sắc, kiệt xuất, lỗi lạc

- Hào kiệt

Từ ghép với 杰