部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木) Bốc (卜)
Các biến thể (Dị thể) của 朴
樸
檏 𣞞
朴 là gì? 朴 (Phu, Phác). Bộ Mộc 木 (+2 nét). Tổng 6 nét but (一丨ノ丶丨丶). Ý nghĩa là: 2. chất phác, Cây “phác” (lat, Chất phác. Chi tiết hơn...
- phác đao [podao] Một loại binh khí thời xưa. Xem 朴 [piáo], [pò], 樸 [pư].
- Celtis sinensis Pers.), vỏ nó dùng làm thuốc được gọi là “hậu phác” 厚朴. Thứ mọc ở tỉnh Tứ Xuyên thì tốt hơn, nên gọi là “xuyên phác” 川朴.