部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Á (西) Mộc (木)
Các biến thể (Dị thể) của 傈
栗 𤠫
傈 là gì? 傈 (Lật). Bộ Nhân 人 (+10 nét). Tổng 12 nét but (ノ丨一丨フ丨丨一一丨ノ丶). Chi tiết hơn...
- Lật lật tộc [Lìshùzú] Dân tộc Li-su (một dân tộc ít người ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc).