Các biến thể (Dị thể) của 傈

  • Cách viết khác

    𤠫

Ý nghĩa của từ 傈 theo âm hán việt

傈 là gì? (Lật). Bộ Nhân (+10 nét). Tổng 12 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: lật túc 傈僳)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 傈僳族

- Lật lật tộc [Lìshùzú] Dân tộc Li-su (một dân tộc ít người ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc).

Từ ghép với 傈