Các biến thể (Dị thể) của 噪
喿
譟 𠴵 𠹏
噪 là gì? 噪 (Táo). Bộ Khẩu 口 (+13 nét). Tổng 16 nét but (丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: 2. reo hò ầm ĩ, 3. chê trách, Reo hò., Huyên náo, ồn ào, Chim chóc, sâu bọ kêu. Từ ghép với 噪 : 名譟一時 Nổi danh (tiếng) nhất thời Chi tiết hơn...