- Tổng số nét:19 nét
- Bộ:Vũ 雨 (+11 nét)
- Các bộ:
Vũ (雨)
Vũ (羽)
Bạch (白)
- Pinyin:
Xí
- Âm hán việt:
Tập
- Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶フ丶一フ丶一ノ丨フ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱雨習
- Thương hiệt:MBSMA (一月尸一日)
- Bảng mã:U+972B
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 霫
Ý nghĩa của từ 霫 theo âm hán việt
霫 là gì? 霫 (Tập). Bộ Vũ 雨 (+11 nét). Tổng 19 nét but (一丶フ丨丶丶丶丶フ丶一フ丶一ノ丨フ一一). Ý nghĩa là: Mưa rơi, Tên một dân tộc thiểu số ở đông bắc Trung Quốc (thời xưa). Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Tên một dân tộc thiểu số ở đông bắc Trung Quốc (thời xưa)
Từ ghép với 霫