部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tỷ (比) Bạch (白)
Các biến thể (Dị thể) của 谐
諧
龤
谐 là gì? 谐 (Hài). Bộ Ngôn 言 (+9 nét). Tổng 11 nét but (丶フ一フノフノ丨フ一一). Từ ghép với 谐 : 諧音 Âm điệu hài hoà, 詼諧 Khôi hài, 諧價 Giá đã ngã xong (đã thoả thuận). Chi tiết hơn...
- 諧音 Âm điệu hài hoà
- 詼諧 Khôi hài
- 事諧之後,我們將前往韓國 Sau khi xong việc, chúng tôi sẽ đi Hàn Quốc
- 諧價 Giá đã ngã xong (đã thoả thuận).