Các biến thể (Dị thể) của 卽
-
Thông nghĩa
即
-
Cách viết khác
堲
皍
Ý nghĩa của từ 卽 theo âm hán việt
卽 là gì? 卽 (Tức). Bộ Tiết 卩 (+7 nét). Tổng 9 nét but (ノ丨フ一一ノフフ丨). Ý nghĩa là: 1. tới gần, 3. chính là. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. tới gần
- 2. ngay, tức thì
- 3. chính là
Từ điển Thiều Chửu
- Tới, gần. Như khả vọng nhi bất khả tức 可望而不可卽 khá trông mà chẳng khá tới gần.
- Ngay. Như lê minh tức khởi 黎明卽起 sáng sớm dậy ngay, tức khắc 卽刻 ngay lập tức, v.v.
- Tức là, như sắc tức thị không 色卽是空 sắc tức là không, ý nói hai bên như một.
- Du, lời nói ví thử. Như thiện tức vô thưởng, diệc bất khả bất vi thiện 善卽無賞亦不可不為善 làm thiện dù chưa được thưởng, cũng phải làm thiện. Thường viết là 即.
Từ ghép với 卽