部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Bạch (白) Chủy (匕) Vô (旡) Mộc (木)
Các biến thể (Dị thể) của 槩
㮣
概
槩 là gì? 槩 (Khái). Bộ Mộc 木 (+9 nét). Tổng 13 nét but (フ一一フ丶一フノフ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: 2. đo đạc. Chi tiết hơn...