Các biến thể (Dị thể) của 槩

  • Khác nét viết

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 槩 theo âm hán việt

槩 là gì? (Khái). Bộ Mộc (+9 nét). Tổng 13 nét but (フフノフ). Ý nghĩa là: 2. đo đạc. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. gạt phẳng, gạt bằng
  • 2. đo đạc
  • 3. bao quát, tóm tắt

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ khái .

Từ ghép với 槩