礫 là gì?礫 (Lịch). Bộ Thạch 石 (+15 nét). Tổng 20 nét but (一ノ丨フ一ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶). Ý nghĩa là: đá vụn, đá sỏi, Đá vụn, đá sỏi. Từ ghép với 礫 : 瓦礫 Gạch vụn. Chi tiết hơn...
Ðá vụn, đá sỏi. Liễu Tông Nguyên 柳宗元: Kì bàng đa nham đỗng, kì hạ đa bạch lịch 其旁多巖洞,其下多白礫 ở bên có nhiều núi cao hang động, ở dưới nhiều đá nhỏ sỏi trắng.