• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Mịch (糹) Lão (耂) Bạch (白)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Tự
  • Nét bút:フフ丶丶丶丶一丨一ノ丨フ一一丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰糹者
  • Thương hiệt:XVFJK (重女火十大)
  • Bảng mã:U+7DD6
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 緖

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 緖 theo âm hán việt

緖 là gì? (Tự). Bộ Mịch (+9 nét). Tổng 15 nét but (フフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Tự

Từ điển phổ thông

  • đầu dây, đầu mối

Từ ghép với 緖