• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Ngư (魚) Bạch (白) Ngọc (王)

  • Pinyin: Huáng
  • Âm hán việt: Hoàng
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丨フ一一一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰魚皇
  • Thương hiệt:NFHAG (弓火竹日土)
  • Bảng mã:U+9C09
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鰉

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 鰉 theo âm hán việt

鰉 là gì? (Hoàng). Bộ Ngư (+9 nét). Tổng 20 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: Dài tới hai trượng, lưng có xương bọc như áo giáp, mũi dài, mỡ vàng như sáp ong, cứ một tầng thịt lại có một tầng mỡ, xương sống và mũi đều mềm sụn, dùng nấu ăn được. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cá hoàng (dài tới 2 trượng, lưng có xương bọc như áo giáp, mũi dài, mỡ vàng)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Dài tới hai trượng, lưng có xương bọc như áo giáp, mũi dài, mỡ vàng như sáp ong, cứ một tầng thịt lại có một tầng mỡ, xương sống và mũi đều mềm sụn, dùng nấu ăn được

Từ điển Thiều Chửu

  • Cá hoàng dài tới hai trượng, lưng có xương bọc như áo giáp, mũi dài, mỡ vàng như sáp ong, cứ một từng thịt lại có một từng mỡ, xương sống mà mũi đều mềm sụn, dùng nấu ăn được. Một tên là tầm ngư cốt .

Từ ghép với 鰉