Các biến thể (Dị thể) của 佰

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 佰 theo âm hán việt

佰 là gì? (Bách, Mạch). Bộ Nhân (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノ). Ý nghĩa là: 1. trăm, 100, 2. rất nhiều, Cũng như chữ , tục gọi là chữ “bách” kép, Tên chức quan ngày xưa, chỉ huy một trăm người, Cũng như chữ , tục gọi là chữ “bách” kép. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. trăm, 100
  • 2. rất nhiều

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ, tục gọi là chữ bách kép.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cũng như chữ , tục gọi là chữ “bách” kép
* Tên chức quan ngày xưa, chỉ huy một trăm người
Âm:

Mạch

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cũng như chữ , tục gọi là chữ “bách” kép
* Tên chức quan ngày xưa, chỉ huy một trăm người

Từ ghép với 佰