• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:âm 音 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Âm (音) Bạch (白) Ngọc (王)

  • Pinyin: Huáng
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一ノ丨フ一一一一丨一
  • Hình thái:⿰音皇
  • Thương hiệt:YAHAG (卜日竹日土)
  • Bảng mã:U+97F9
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 韹

  • Cách viết khác

    𠹡

Ý nghĩa của từ 韹 theo âm hán việt

韹 là gì? Bộ âm (+9 nét). Tổng 18 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 韹