部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Bạch (白) Chủy (匕) Vô (旡) Thổ (土)
Các biến thể (Dị thể) của 墍
塈 𡉙 𡏲
墍 là gì? 墍 (Kí, Ký). Bộ Thổ 土 (+11 nét). Tổng 14 nét but (ノ丨フ一一ノフ一フノフ一丨一). Ý nghĩa là: 1. sơn quét, 2. lấy, 3. nghỉ ngơi, Lấy., Nghỉ.. Chi tiết hơn...